Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 1992/1993 1977/1978 1975/1976 1968/1969 |
| |||
Thành phố: | Angers | Sân tập huấn: | Stade Raymond Kopa |
Sức chứa: | 17835 | Thời gian thành lập: | 1919 |
Huấn luyện viên: | A. Dujeux | Thuộc giải đấu | VĐQG Pháp |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
31 | 18 | 13 | 9 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Hai Pháp | 4 | 1992/1993 1977/1978 1975/1976 1968/1969 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Pháp | |
Hạng Hai Pháp | |
FRA LC | |
Cúp Quốc Gia Pháp |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SCO Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 20.0% | 26.7% | 53.3% | 0.93 | 1.73 | 13 |
Tạm thời chưa có số liệu |